Sim năm sinh ngày 29 tháng 12 năm 1996
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0859.29.12.96 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0856.291296 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0941.29.12.96 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0919.29.12.96 | 3,600,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
5 | 0828.29.12.96 | 2,035,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0867291296 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0852.29.12.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0917.29.12.96 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0918.29.12.96 | 2,090,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0325.29.12.96 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0353.29.12.96 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0337.29.12.96 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0384.29.12.96 | 1,050,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0904291296 | 2,500,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0932291296 | 2,500,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0912.291.296 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0923.29.12.96 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0948.29.12.96 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0976.291296 | 4,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0898.29.12.96 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0853.29.12.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0857.29.12.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0344.29.12.96 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |