Sim năm sinh ngày 29 tháng 10 năm 2001
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0977.29.1001 | 1,100,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
2 | 094529.1001 | 880,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
3 | 0787.29.1001 | 660,000đ | Mobifone | Sim đảo | Mua ngay |
4 | 0378.29.1001 | 700,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
5 | 0971.29.1001 | 1,760,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
6 | 090429.1001 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim đảo | Mua ngay |
7 | 0375.29.1001 | 660,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
8 | 0928.29.1001 | 880,000đ | vietnamobile | Sim đảo | Mua ngay |
9 | 09.29.10.2001 | 7,900,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
10 | 0966.29.1001 | 3,000,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
11 | 093329.1001 | 1,364,000đ | Mobifone | Sim đảo | Mua ngay |
12 | 079229.1001 | 1,364,000đ | Mobifone | Sim đảo | Mua ngay |
13 | 090829.1001 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim đảo | Mua ngay |
14 | 0973.29.1001 | 2,600,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
15 | 0328.29.1001 | 979,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
16 | 0334.29.1001 | 880,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |