Sim năm sinh ngày 29 tháng 04 năm 1990
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0946.29.04.90 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0348.29.04.90 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0919.29.04.90 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
4 | 0964429490 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0858.29.04.90 | 879,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 086.294.1990 | 4,500,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
7 | 0931929490 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0985.529.490 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0349.29.04.90 | 759,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0814.29.04.90 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0816.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0817.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0812.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0813.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0823.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0825.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0827.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0853.29.04.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0385.29.04.90 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0332.29.04.90 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 09743.29.4.90 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0901.29.04.90 | 3,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 081.294.1990 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
24 | 0377.29.04.90 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0908829490 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
26 | 0933.82.94.90 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0966.92.94.90 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0967.52.94.90 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0921290490 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0928929490 | 600,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0888.29.04.90 | 2,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0826.29.04.90 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0837.29.04.90 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0789290490 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0973.29.04.90 | 1,870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0898.29.04.90 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0867.329.490 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0325.929.490 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0373.729.490 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0376.29.04.90 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0979.429.490 | 869,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
42 | 0763129490 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0763029490 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0815.29.04.90 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 091.252.94.90 | 1,620,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 03.96.92.94.90 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0824.29.04.90 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0845.29.04.90 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0868.29.04.90 | 5,820,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0961.02.9490 | 750,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |