Sim năm sinh ngày 29 tháng 04 năm 1964
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0352.94.1964 | 1,870,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
2 | 0981.29.04.64 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 09.29.04.1964 | 7,990,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
4 | 0931.929.464 | 660,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
5 | 0945.929.464 | 600,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
6 | 0946.929.464 | 600,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
7 | 0982.029.464 | 435,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0868.29.04.64 | 516,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 09.7672.9464 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0904.229.464 | 803,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0986.929.464 | 1,210,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
12 | 0971.29.04.64 | 1,254,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0904129464 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0396.929.464 | 1,133,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
15 | 0866.029.464 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0328.329.464 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0325.929.464 | 748,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
18 | 0985.029.464 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0915290464 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0977.229.464 | 690,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
21 | 0975229464 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0766290464 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0948.229.464 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |