Sim năm sinh ngày 29 tháng 01 năm 1993
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0868.29.01.93 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0868.92.91.93 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0888.62.91.93 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0918.29.01.93 | 2,090,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
5 | 0814.29.01.93 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0812.29.01.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0813.29.01.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0815.29.01.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0376.29.01.93 | 726,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0358.29.01.93 | 726,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0397.29.01.93 | 847,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0336.29.01.93 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0946290193 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0703.29.01.93 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0367.29.01.93 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0327.29.01.93 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0971.229.193 | 1,208,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0377.92.91.93 | 1,540,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0937.29.01.93 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0931.29.01.93 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0917.629.193 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0819.29.01.93 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0815.92.91.93 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0944.92.91.93 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0858.929.193 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0917.29.01.93 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0379290193 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0912.92.91.93 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 097.291.1993 | 12,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
30 | 0766.29.01.93 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0898529193 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0378.29.01.93 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0965.92.91.93 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0845.29.01.93 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0856.29.01.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0344.29.01.93 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0342.29.01.93 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0943.29.01.93 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0914.29.01.93 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0886.29.01.93 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0889.29.01.93 | 1,089,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0949.29.01.93 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0912.29.01.93 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0925290193 | 769,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0938.29.01.93 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0396.29.01.93 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0328.29.01.93 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0972729193 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0389.29.01.93 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0368.29.01.93 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0989529193 | 1,760,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
52 | 0964.29.01.93 | 2,057,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 086.291.1993 | 5,600,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
54 | 09795.29.1.93 | 1,760,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
55 | 0365.929.193 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0934.62.9193 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0935.92.91.93 | 5,800,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0936229193 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0909529193 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
60 | 0928.29.01.93 | 1,100,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0849.29.01.93 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0921929193 | 715,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0926929193 | 660,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
64 | 0936.29.01.93 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0988.52.9193 | 1,320,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
66 | 0828.29.01.93 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0948290193 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0932290193 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0934290193 | 1,309,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0902290193 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0944290193 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0777290193 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0888290193 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0788229193 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0789290193 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0965.22.9193 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0366290193 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0914529193 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0823.29.01.93 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0898.29.01.93 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0346.29.01.93 | 940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0388.29.01.93 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 0763129193 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
84 | 0963.829.193 | 1,780,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 076.29.1.1993 | 2,450,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
86 | 08.29.01.1993 | 17,460,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
87 | 09.29.01.1993 | 17,460,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
88 | 0929929193 | 2,840,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
89 | 0867.029.193 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
90 | 08.6272.9193 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
91 | 0326.92.91.93 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
92 | 09.3132.9193 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
93 | 0934.92.91.93 | 1,540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
94 | 0825.29.01.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
95 | 0818.29.01.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
96 | 0848.29.01.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
97 | 0925.92.91.93 | 1,230,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |