Sim năm sinh ngày 28 tháng 11 năm 2020
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0352.28.11.20 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0945281120 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0852281120 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0964281120 | 1,540,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0966281120 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0984281120 | 1,870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0985281120 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0913.28.11.20 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 0919.28.11.20 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0372.28.11.20 | 576,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0376.28.11.20 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0397.28.11.20 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0378.28.11.20 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0961.28.11.20 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0987.28.11.20 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0963.28.11.20 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0982.28.11.20 | 2,057,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0965281120 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0347.281.120 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 09.28.11.2020 | 4,410,000đ | vietnamobile | Sim lặp | Mua ngay |
21 | 0886.28.11.20 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0865.28.11.20 | 1,200,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0828.28.11.20 | 1,310,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0355.2811.20 | 820,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |