Sim năm sinh ngày 28 tháng 10 năm 2021
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0979281021 | 2,400,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
2 | 0906.28.10.21 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0902.28.10.21 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0936.28.10.21 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0903.28.10.21 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
6 | 082810.2021 | 6,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
7 | 0349.28.10.21 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0398.28.10.21 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0386.28.10.21 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0981.28.10.21 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0987.28.10.21 | 1,870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0969.28.10.21 | 2,400,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0343.281.021 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0353.28.10.21 | 800,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0886.28.10.21 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0928.28.10.21 | 1,320,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0974.28.10.21 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |