Sim năm sinh ngày 28 tháng 09 năm 1965
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0947.28.09.65 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0.828.828.965 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0904728965 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0868.828.965 | 1,098,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0388.28.09.65 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0355.928.965 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0985.328.965 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0913.028.965 | 480,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 0913.528.965 | 660,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0944.528.965 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0975.28.09.65 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0326628965 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0907928965 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0901.28.09.65 | 1,210,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0348.928.965 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0984.280.965 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0986.228.965 | 1,100,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
18 | 0773.228.965 | 790,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0762280965 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |