Sim năm sinh ngày 28 tháng 08 năm 2012
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0921.12.88.12 | 600,000đ | vietnamobile | Sim đối | Mua ngay |
2 | 09.8852.8812 | 2,000,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0989.72.8812 | 1,100,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
4 | 0934428812 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0967.728.812 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0915.828.812 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0857.12.88.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim đối | Mua ngay |
8 | 0979.828.812 | 990,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 09.6162.8812 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0964.22.88.12 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0762.28.08.12 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0972.828.812 | 1,001,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0916.028.812 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0338.12.88.12 | 1,936,000đ | viettel | Sim đối | Mua ngay |
15 | 0363.12.88.12 | 1,100,000đ | viettel | Sim đối | Mua ngay |
16 | 090.2882.012 | 5,000,000đ | Mobifone | Sim tiến đơn | Mua ngay |
17 | 0911.22.88.12 | 2,800,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0394.28.08.12 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0967828812 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0924.12.88.12 | 935,000đ | vietnamobile | Sim đối | Mua ngay |
21 | 0823.28.08.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0968.92.8812 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0977.42.8812 | 600,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
24 | 0901.22.88.12 | 1,155,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0819.128.812 | 455,000đ | vinaphone | Sim đối | Mua ngay |
26 | 0353.28.08.12 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0969.28.08.12 | 2,600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0816228812 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0829928812 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0886.2288.12 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0338.528.812 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0763128812 | 520,000đ | Mobifone | Sim đối | Mua ngay |
33 | 0367.28.08.12. | 800,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0349.8288.12 | 790,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0327.128.812 | 770,000đ | viettel | Sim đối | Mua ngay |
36 | 0822.12.88.12 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim đối | Mua ngay |
37 | 0869.22.88.12 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0946.28.08.12 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0768228812 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0394.128.812 | 690,000đ | viettel | Sim đối | Mua ngay |
41 | 0865.128.812 | 660,000đ | viettel | Sim đối | Mua ngay |
42 | 0364.12.88.12 | 780,000đ | viettel | Sim đối | Mua ngay |
43 | 09.6262.8812 | 1,680,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0989.0288.12 | 880,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
45 | 0376.22.88.12 | 520,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |