Sim năm sinh ngày 28 tháng 02 năm 1965
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0987.28.02.65 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0962.228.265 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0979.228.265 | 1,320,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
4 | 03.82.82.82.65 | 12,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0963.82.82.65 | 1,595,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0915.728.265 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0915.8282.65 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0932528265 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0973.228.265 | 1,539,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0989028265 | 1,760,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
11 | 0907.8282.65 | 935,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0907.228.265 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0945128265 | 869,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0378.628.265 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0962.128.265 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0364.328.265 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0399.428.265 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0763028265 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0705228265 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0963.128.265 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0964.28.02.65 | 1,580,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0768280265 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0972.72.82.65 | 1,390,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0326.628.265 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |