Sim năm sinh ngày 28 tháng 01 năm 2020
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0333.28.01.20 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0945.128.120 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0765.28.01.20 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0767.28.01.20 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0707.28.01.20 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0763128120 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0869280120 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0896228120 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0328.28.01.20 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0966.828.120 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0936.28.01.20 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0902.28.01.20 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0906.28.01.20 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0971328120 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0963828120 | 840,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0393.28.01.20 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0989.228.120 | 770,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
18 | 0912280120 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0911.828.120 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0986.28.01.20 | 2,590,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
21 | 0909.28.01.20 | 2,500,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
22 | 0982.28.01.20 | 3,600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0915280120 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 03.28.01.2020 | 13,100,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
25 | 0766280120 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0349.28.01.20 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0928012020 | 14,550,000đ | vietnamobile | Sim lặp | Mua ngay |