Sim năm sinh ngày 21 tháng 12 năm 2000
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0939.211.200 | 2,400,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0945.21.12.00 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0399.21.12.00 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0326.21.12.00 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0856211200 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0387.211.200 | 2,200,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0395.21.12.00 | 528,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0922211200 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0522211200 | 770,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0398.21.12.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0839.211.200 | 3,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 08.2621.12.00 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0987.211.200 | 6,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0933.21.12.00 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |