Sim năm sinh ngày 21 tháng 10 năm 2000
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0867211.000 | 2,200,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
2 | 0862211.000 | 3,000,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
3 | 0385.211.000 | 1,650,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
4 | 0976.211.000 | 3,500,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
5 | 0924.211.000 | 1,584,000đ | vietnamobile | Sim tam hoa | Mua ngay |
6 | 0925211.000 | 1,119,000đ | vietnamobile | Sim tam hoa | Mua ngay |
7 | 0927.211.000 | 1,034,000đ | vietnamobile | Sim tam hoa | Mua ngay |
8 | 0888.211.000 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim tam hoa | Mua ngay |
9 | 0971211.000 | 6,500,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
10 | 0969211.000 | 6,500,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
11 | 0375.211.000 | 1,570,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
12 | 0937.211000 | 2,940,000đ | Mobifone | Sim tam hoa | Mua ngay |