Sim năm sinh ngày 20 tháng 11 năm 2018
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0765.20.11.18 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0975.20.1118 | 5,950,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0913.20.1118 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
4 | 0853.20.1118 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0818201118 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0907201118 | 2,500,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0377.20.1118 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0843.20.11.18 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0888201118 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0812.20.11.18 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0858.20.11.18 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0337.20.11.18 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0964.20.1118 | 4,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0348.20.11.18 | 750,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0836.20.11.18 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0979.20.1118 | 1,480,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
17 | 0886201118 | 1,580,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |