Sim năm sinh ngày 20 tháng 11 năm 2001
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0816201101 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0398.20.11.01 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0327201101 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0377201101 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0922201101 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0387.20.11.01 | 798,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0396.20.11.01 | 840,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0986.20.11.01 | 2,400,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 0927.20.11.01 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0916201101 | 1,529,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0849.20.11.01 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 08.2920.1101 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0813.20.11.01 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0924.20.11.01 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0886.20.11.01 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0793201101 | 690,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |