Sim năm sinh ngày 20 tháng 02 năm 1965
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0976.720.265 | 902,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0977.820.265 | 902,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0867.02.02.65 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0389.02.02.65 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0988.02.02.65 | 2,150,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
6 | 085620.0265 | 390,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
7 | 0913.120.265 | 390,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
8 | 0912.120.265 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0973.620.265 | 390,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0886.22.02.65 | 468,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0868.12.02.65 | 516,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0902200265 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0931.0202.65 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0889120265 | 897,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0967.920.265 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0912.920.265 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0387.420.265 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0359.120.265 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0763120265 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0763020265 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0983.620.265 | 880,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
22 | 0981.200.265 | 1,040,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0769020265 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0793020265 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0769120265 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0913.22.02.65 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |