Sim năm sinh ngày 19 tháng 05 năm 2012
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0988.21.95.12 | 1,099,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
2 | 0961.19.05.12 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0387.190.512 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0826190512 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0332190512 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0775.19.05.12 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0767.19.05.12 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0768.19.05.12 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0395.19.05.12 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0353.19.05.12 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0348.19.05.12 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0865.519.512 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0916.019.512 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0912.619.512 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0898190512 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0355.19.05.12 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0766.19.05.12 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0379.19.05.12 | 576,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 091.1952.012 | 5,000,000đ | vinaphone | Sim tiến đơn | Mua ngay |
20 | 0398.19.05.12 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0345190512 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0964.19.05.12 | 1,474,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0962.19.05.12 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0931.19.05.12 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0.8888.19512 | 605,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
26 | 0921952.012 | 1,650,000đ | vietnamobile | Sim tiến đơn | Mua ngay |
27 | 0928190512 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0922190512 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0813.19.05.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0812.19.05.12 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0815.19.05.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0917190512 | 2,200,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 096.1952.012 | 6,000,000đ | viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
34 | 0946.19.05.12 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0939.519.512 | 682,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0948.19.05.12 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0843.19.05.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0969.71.9.5.12 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0372190512 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0367190512 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0363719512 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0869.19.05.12 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0888119512 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0386.719.512 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0357.919.512 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0974.519.512 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0356.519.512 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0343.519.512 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0763019512 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0852.19.05.12 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0825.19.05.12 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 08.19.05.2012 | 14,550,000đ | vinaphone | Sim tiến đơn | Mua ngay |
53 | 0969.519.512 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0867.519.512 | 560,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |