Sim năm sinh ngày 19 tháng 02 năm 2014
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0399.19.02.14 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0968190214 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0813190214 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0947190214 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0767.19.02.14 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0768.19.02.14 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0777.19.02.14 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0326.19.02.14 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0352.19.02.14 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0328.19.02.14 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0911.19.02.14 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0936.19.02.14 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0796.19.02.14 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0769.19.02.14 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0793.19.02.14 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0888.19.02.14 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0816.19.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0971.92.2014 | 5,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
19 | 0384.19.02.14 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0988219214 | 1,106,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
21 | 0964.19.02.14 | 1,474,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0963.19.02.14 | 1,474,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0911519214 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0.8888.19214 | 605,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
25 | 0886.19.02.14 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0928190214 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0922190214 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0825.19.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0833.19.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0931.19.02.14 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0948.19.02.14 | 748,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0942.19.02.14 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0918190214 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
34 | 0838.19.02.14 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0973190214 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0986.19.02.14 | 1,100,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
37 | 0969.19.02.14 | 2,600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0965.219.214 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0353.619.214 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0357.919.214 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0984.019.214 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0987.319.214 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 08.19.02.2014 | 14,550,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
44 | 0848.19.02.14 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0977.19.02.14 | 1,320,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
46 | 0976.219.214 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |