Sim năm sinh ngày 19 tháng 02 năm 2012
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0987.19.02.12 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0356.919.212 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 096.1119.212 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0835190212 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0765.19.02.12 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0773.19.02.12 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0775.19.02.12 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0767.19.02.12 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0768.19.02.12 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0359.19.02.12 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0334.19.02.12 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0355.119.212 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0398.919.212 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0933.219.212 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0913.819.212 | 480,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
16 | 0917.19.02.12 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0362.19.02.12 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0327.19.02.12 | 627,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0944.19.02.12 | 869,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0817.919.212 | 540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0989.119.212 | 1,705,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
22 | 0383919212 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0354.19.02.12 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0981319212 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0979.619.212 | 1,155,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
26 | 0981.19.02.12 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0928190212 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0914019212 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0836.19.02.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0828.19.02.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0825.19.02.12 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0931.19.02.12 | 1,210,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0918.19.02.12 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
34 | 0919119212 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
35 | 0941190212 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 032819.02.12 | 1,089,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 032519.02.12 | 1,089,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0964.19.02.12 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0332.19.02.12 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0825119212 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0354.319.212 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0387.219.212 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0328.719.212 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0342.219.212 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0394.919.212 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0816.19.02.12 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0326.19.02.12 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 08.19.02.2012 | 14,550,000đ | vinaphone | Sim tiến đơn | Mua ngay |
49 | 0983.119.212 | 990,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
50 | 0367190212 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0398.319.212 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0343919212 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0939.119.212 | 1,540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0339619212 | 1,060,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0969.119.212 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0917.119.212 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0928.919.212 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0922.19.0212 | 940,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |