Sim năm sinh ngày 19 tháng 02 năm 2008
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0962.19.02.08 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0326.19.02.08 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0387.19.02.08 | 726,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0856190208 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0888190208 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0765.19.02.08 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0775.19.02.08 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0777.19.02.08 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0348.19.02.08 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0865.19.02.08 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0915.19.02.08 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0912.19.02.08 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0919.919.208 | 3,500,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
14 | 0932519208 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0936819208 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0898190208 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0985.919.208 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0945.19.02.08 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0762.19.02.08 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0793.19.02.08 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0941.19.02.08 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0368190208 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0382190208 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0354.19.02.08 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0981.19.02.08 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0395.19.02.08 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0928190208 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0967.119.208 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0931.19.02.08 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0914190208 | 2,200,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0838.19.02.08 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0961819208 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0932.190.208 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0901.190.208 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0364190208 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0768.19.02.08 | 990,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0365.219.208 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0385.419.208 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0338.19.02.08 | 750,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0763019208 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 097.1519.208 | 940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0819022008 | 6,790,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
43 | 0816190208 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0813190208 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0818190208 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0812190208 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0814190208 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0936190208 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0904.19.02.08 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0868.19.02.08 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |