Sim năm sinh ngày 19 tháng 01 năm 1994
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0982.19.01.94 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0907.19.01.94 | 1,870,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0852.19.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0853.19.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0823.19.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0828.19.01.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0352.19.01.94 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0921.19.01.94 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0966.91.91.94 | 5,170,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0941190194 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0904719194 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0799190194 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0763190194 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0978.61.91.94 | 1,485,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0845.19.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0849.19.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0847.19.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0846.19.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0843.19.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0816.19.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0919.519.194 | 480,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
22 | 0812.190.194 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0916.519.194 | 605,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0384190194 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 09112.1919.4 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0828.91.91.94 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0857.91.91.94 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0825.91.91.94 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0823.91.91.94 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0797.91.91.94 | 2,145,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0376.19.01.94 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0338.19.01.94 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0945.190.194 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0333.19.01.94 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0857.19.01.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0988219194 | 1,760,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
37 | 0941.419194 | 3,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0385.19.01.94 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0373.19.01.94 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0369190194 | 1,022,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0964.419.194 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0972819194 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0927190194 | 1,100,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0976.31.9194 | 847,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0905619194 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0522.190.194 | 600,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0974.219.194 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0981.31.9194 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0961.81.91.94 | 1,540,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0933919194 | 1,859,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0916190194 | 3,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0886.91.91.94 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0822.19.01.94 | 605,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0912190194 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0943190194 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0933190194 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0836.419.194 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0906.919.194 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0353.519.194 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0988.119.194 | 1,980,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
61 | 0835419194 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0866919194 | 3,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0968419194 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0913.11.9194 | 1,540,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
65 | 0833.19.01.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0813.19.01.94 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0815.19.01.94 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0922.19.01.94 | 1,199,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0903.21.91.94 | 660,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
70 | 0325.119.194 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0326.19.01.94 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 096.191.1994 | 7,760,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
73 | 0985.719.194 | 570,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0763019194 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0925.91.91.94 | 860,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 08.19.01.1994 | 17,460,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
77 | 0345.19.01.94 | 1,480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0766019194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0766119194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0793119194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0769119194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0386.190.194 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 0393.91.91.94 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
84 | 0969.51.91.94 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 0935.119.194 | 770,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
86 | 0834.419.194 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
87 | 0914.91.91.94 | 4,120,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0982.419.194. | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
89 | 0965.190.194 | 1,780,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |