Sim năm sinh ngày 18 tháng 05 năm 2005
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0989.118.505 | 1,760,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
2 | 0886.818.505 | 600,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
3 | 098.1318.505 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 094185.2005 | 5,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
5 | 079418.0505 | 660,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
6 | 077918.0505 | 880,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
7 | 0912.118.505 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0911.818.505 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
9 | 0355.18.0505 | 1,650,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
10 | 0989.718.505 | 600,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
11 | 0971.818.505 | 1,320,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
12 | 092218.0505 | 1,320,000đ | vietnamobile | Sim lặp | Mua ngay |
13 | 092318.0505 | 1,980,000đ | vietnamobile | Sim lặp | Mua ngay |
14 | 0338.718.505 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0974.18.0505 | 2,380,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
16 | 0978018505 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0382318505 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0868.818.505 | 880,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
19 | 081805.2005 | 7,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
20 | 0788.818.505 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
21 | 084518.0505 | 897,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
22 | 084718.0505 | 897,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
23 | 084318.0505 | 897,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
24 | 0818.818.505 | 1,870,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
25 | 0901.118.505 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0919.118.505 | 880,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
27 | 0972.818.505 | 2,400,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
28 | 0934218505 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0772.18.0505 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
30 | 0964.818.505 | 660,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
31 | 0916918505 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0828718505 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0888418505 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0969.118.505 | 1,485,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0345.818.505 | 869,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
36 | 0356.818.505 | 748,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
37 | 0867.118.505 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0379.118.505 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0328.118.505 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0933.218.505 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0977.518.505 | 940,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
42 | 0931.18.05.05 | 1,780,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
43 | 0919.418.505 | 690,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
44 | 0977218505 | 1,420,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
45 | 0866.118.505 | 610,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0977.018.505 | 630,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
47 | 0961.018.505 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0889.118.505 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 09.8118.0505 | 7,230,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
50 | 0942.118.505 | 750,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |