Sim năm sinh ngày 14 tháng 11 năm 1993
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0907.14.11.93 | 1,870,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0909.14.11.93 | 3,200,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0854.14.11.93 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0384.14.11.93 | 946,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0779.14.11.93 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0767.14.11.93 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0765.14.11.93 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0775.14.11.93 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0707.14.11.93 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0364.14.11.93 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0385.14.11.93 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0849.14.11.93 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0847.14.11.93 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0817.14.11.93 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0917.14.11.93 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0911.14.11.93 | 2,200,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0918.14.11.93 | 2,600,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
18 | 0943.14.11.93 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0708141193 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0766.14.11.93 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0843.14.11.93 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0842.14.11.93 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0845.14.11.93 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0812.14.11.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0815.14.11.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0389.14.11.93 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0327.14.11.93 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0342.14.11.93 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0328.14.11.93 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0326.14.11.93 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0961.14.11.93 | 3,900,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0354141193 | 897,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0902141193 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0858.14.11.93 | 588,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0886.14.11.93 | 1,760,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0813.14.11.93 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0338.14.11.93 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0349.14.11.93 | 940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0337.14.11.93 | 940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0368.14.11.93 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0333.14.11.93 | 1,480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0835.14.11.93 | 1,480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0848.14.11.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0825.14.11.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |