Sim năm sinh ngày 14 tháng 10 năm 2013
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0939.14.10.13 | 1,760,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0379.14.10.13 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0359.14.10.13 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0382141013 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0325.14.10.13 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0349.14.10.13 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0886.14.10.13 | 825,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0919.14.10.13 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 0902.14.10.13 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0769.14.10.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0912.14.10.13 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0822.14.10.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0839.14.10.13 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0343.14.10.13 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0356141013 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0964.14.10.13 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0936.14.10.13 | 1,500,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0931141013 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0946141013 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0833.14.10.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0824.14.10.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0385141013 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0828.14.10.13 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0914102013 | 9,700,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
25 | 0898.14.10.13 | 1,680,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0355.14.10.13 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0327.14.10.13 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0922.14.10.13 | 940,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |