Sim năm sinh ngày 14 tháng 06 năm 2013
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0.8888.14613 | 715,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
2 | 0941.14.06.13 | 750,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0963.14.06.13 | 1,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0947140613 | 759,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0765.14.06.13 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0777.14.06.13 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0904714613 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0779.14.06.13 | 1,309,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0913.14.06.13 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0946.14.06.13 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0971614613 | 713,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0793.14.06.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0762.14.06.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0904.14.06.13 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0944.14.06.13 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0328140613 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0948140613 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0945.14.06.13 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0976.14.06.13 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0326.14.06.13 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0397.14.06.13 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0338.14.06.13 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0964.14.06.13 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0978.14.06.13 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0975.14.06.13 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0962.14.06.13 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0988.14.06.13 | 3,000,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
28 | 0912114613 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0922.14.06.13 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0918140613 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
31 | 0943140613 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0942140613 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0907.14.06.13 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0853.14.06.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0393.14.06.13 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0374140613 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0366140613 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0353.14.06.13 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0327.14.06.13 | 1,386,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0936614613 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 08.14.06.2013 | 13,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
42 | 0973.14.06.13 | 2,600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0379.314.613 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0348.214.613 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0962.314.613 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0965.014.613 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0981.314.613 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0763114613 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0763014613 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0705914613 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0914062013 | 14,550,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
52 | 0911462013 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
53 | 096.14.6.2013 | 3,430,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
54 | 0359614613 | 1,040,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0342.140.613 | 1,480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |