Sim năm sinh ngày 14 tháng 06 năm 1969
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0989214669 | 1,980,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
2 | 0989314669 | 1,980,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0965.214.669 | 902,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0983.514.669 | 1,870,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
5 | 0982.41.4669 | 2,150,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0916.714.669 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0915.614.669 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0911.6146.69 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0386.14.06.69 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0374.214.669 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0394.114.669 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0902.14.06.69 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0828.114.669 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0922.614.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0922.214.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0925.014.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0929.714.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
18 | 0928.314.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0928.814.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0928.714.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0929.314.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
22 | 0926.814.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
23 | 0925.314.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0927.014.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0927.214.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0926.714.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
27 | 0928.114.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0929.114.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
29 | 0922.914.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0929.514.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
31 | 0922.714.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0922.314.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0922.414.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0922.814.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0929.814.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
36 | 0923.814.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0925.514.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0922.514.669 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0923.14.06.69 | 480,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0929.14.06.69 | 480,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
41 | 0971.14.06.69 | 638,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 092.146.1969 | 1,100,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
43 | 0903314669 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
44 | 0925.114.669 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0947114669 | 1,243,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0907.714.669 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0906.014.669 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0982140669 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0909.714.669 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
50 | 0975.414.669 | 1,386,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0983.014.669 | 1,320,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
52 | 0853140669 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0979914669 | 1,100,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
54 | 0973514669 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0347.814.669 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0379.914.669 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0335.814.669 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0365.414.669 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0387.140.669 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0918.014.669 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
61 | 0914061969 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
62 | 0886114669 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0814061969 | 5,820,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
64 | 0896.314.669 | 630,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0949.214.669 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0911114669 | 3,330,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
67 | 0941.014.669 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0388.114.669 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0989.414.669 | 1,540,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
70 | 0943114669 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |