Sim năm sinh ngày 14 tháng 05 năm 2013
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0815.14.05.13 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 096.145.2013 | 4,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
3 | 0363.14.05.13 | 726,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 094145.2013 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
5 | 0773.14.05.13 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0775.14.05.13 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0703.14.05.13 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0372.14.05.13 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0974414513 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0965414513 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0976140513 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0985.714.513 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0762.14.05.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0796.14.05.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0795.14.05.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0793.14.05.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0904.14.05.13 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0971.714.513 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0336.14.05.13 | 528,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 097.145.2013 | 5,500,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
21 | 0962.14.05.13 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 093.145.2013 | 3,000,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
23 | 090.145.2013 | 3,500,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
24 | 0376.14.05.13 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0373.14.05.13 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0343.14.05.13 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0387.14.05.13 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0862.14.05.13 | 840,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0982.14.05.13 | 1,474,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0972.14.05.13 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0345140513 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0968.14.05.13 | 2,400,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0966.14.05.13 | 2,400,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0922.14.05.13 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0919140513 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
36 | 0916.14.05.13 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0834.14.05.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0919.214.513 | 480,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
39 | 0917.214.513 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0384140513 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0981140513 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0965214513 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0981.714.513 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0337.514.513 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0969.614.513 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0763140513 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 08.14.05.2013 | 14,550,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
48 | 0933.14.05.13 | 870,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0902140513 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0985.14.05.13 | 2,940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |