Sim năm sinh ngày 14 tháng 05 năm 1993
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0868.14.05.93 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0366.14.05.93 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 09659.145.93 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0949140593 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0942140593 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0941140593 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0914140593 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 094145.1993 | 5,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
9 | 0773.14.05.93 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0775.14.05.93 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0339.14.05.93 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0394.14.05.93 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0342.14.05.93 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0852.14.05.93 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0828.14.05.93 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0943.14.05.93 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0911.14.05.93 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0931914593 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0932414593 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0708140593 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0769.14.05.93 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0796.14.05.93 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0762.14.05.93 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0793.14.05.93 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0856.14.05.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0825.14.05.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0815.14.05.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0812.14.05.93 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0972.14.05.93 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 091.145.1993 | 6,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
31 | 097.145.1993 | 7,500,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
32 | 0373140593 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0916.14.05.93 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0913.14.05.93 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
35 | 0933.14.05.93 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0375.14.05.93 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0326.14.05.93 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0362.14.05.93 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0365.14.05.93 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0329.14.05.93 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0702.14.05.93 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0347140593 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0705.14.05.93 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0922.14.05.93 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0919.14.05.93 | 2,400,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
46 | 0832140593 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0935140593 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0822140593 | 897,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0948140593 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0947140593 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0945140593 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0833.14.05.93 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0827.14.05.93 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0838.14.05.93 | 588,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0859.14.05.93 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0817.14.05.93 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0962.31.4.5.93 | 455,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0931.140.593 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0857.14.05.93 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0869.14.05.93 | 2,220,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0904314593 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0937140593 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0966.314.593 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0964140593 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0334.140.593 | 979,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0359.14.05.93 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0976.14.05.93 | 1,880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0974.14.05.93 | 1,880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 09417.145.93 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0834140593 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0976.214.593 | 680,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0966.714.593 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0928.14.05.93 | 690,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0947.214.593 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0845.14.05.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0843.14.05.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0846.14.05.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0816.14.05.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0849.14.05.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0847.14.05.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0823.14.05.93 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0985.114.593 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |