Sim năm sinh ngày 14 tháng 04 năm 1998
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0382.14.04.98 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 091144.1998 | 6,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
3 | 094144.1998 | 5,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
4 | 0966.14.04.98 | 3,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0965.14.04.98 | 3,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0823.14.04.98 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0965.0144.98 | 1,485,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0919.914.498 | 390,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 0913.14.04.98 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0914.14.04.98 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0902.14.04.98 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0769.14.04.98 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0705.14.04.98 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0849.14.04.98 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0814.14.04.98 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0819.14.04.98 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0816.14.04.98 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0364.14.04.98 | 455,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0348.14.04.98 | 455,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0868.14.04.98 | 825,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0886.14.04.98 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0915.14.04.98 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0943.14.04.98 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0817140498 | 1,760,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0394.14.04.98 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0328.14.04.98 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0974.14.04.98 | 1,870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 097.144.1998 | 6,500,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
29 | 0964.11.44.98 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0961.814.498 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0903140498 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
32 | 0967.14.04.98 | 2,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0777140498 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0906140498 | 1,309,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0789140498 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0949140498 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0948140498 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0941140498 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0853.14.04.98 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0846.14.04.98 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 08.1404.1998 | 4,800,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
42 | 0921.44.1998 | 5,000,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
43 | 0932.140.498 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0909.140.498 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
45 | 0976.014.498 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0869.14.04.98 | 2,220,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0964.01.4498 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0987014498 | 957,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0325.14.04.98 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0902314498 | 770,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0936.14.04.98 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0333.914.498 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0342.14.04.98 | 1,089,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0888.14.04.98 | 1,480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0978.514.498 | 1,090,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0763140498 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0763014498 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0917.14.04.98. | 1,480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0947140498 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0889140498 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0911140498 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0976.21.4498 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0827.14.04.98 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 097.871.4498 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0904.61.4498 | 1,160,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0818.14.04.98 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0829.14.04.98 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |