Sim năm sinh ngày 14 tháng 04 năm 1996
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0857.140496 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0886140496 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0948140496 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0828.14.04.96 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0387.14.04.96 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0963.11.44.96 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0.3333.14496 | 2,300,000đ | viettel | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
8 | 0937114496 | 825,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0913.014.496 | 455,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0708114496 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0769.14.04.96 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0988.414.496 | 507,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
13 | 0834.14.04.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0846.14.04.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0824.14.04.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0833.14.04.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0812.14.04.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0813.14.04.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0916.14.04.96 | 1,870,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0918.14.04.96 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
21 | 0912.14.04.96 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0917.14.04.96 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0914.11.44.96 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0348.14.04.96 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0973.14.04.96 | 3,600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0923140496 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0922.14.04.96 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0927.14.04.96 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0903.14.04.96 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
30 | 0939140496 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0942140496 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0941140496 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0789140496 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0931140496 | 1,375,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0901140496 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0856.14.04.96 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0843.14.04.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0912.914.496 | 588,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0925.14.04.96 | 946,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0921.44.1996 | 5,000,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
41 | 0905.14.04.96 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0352.114.496 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0869.14.04.96 | 2,220,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0934214496 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0976.14.04.96 | 2,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 090.281.4.4.96 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0352.14.04.96 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0971.44.1996 | 16,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
49 | 0916814496 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0936.14.04.96 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0904.01.4496 | 770,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0326.14.04.96 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0985.14.04.96 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0763114496 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0963.14.04.96 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0915.14.04.96 | 1,580,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0908.11.44.96 | 880,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
58 | 0817.14.04.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0854.14.04.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0848.14.04.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0849.14.04.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0782.14.04.96 | 690,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0888.1144.96 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0908.14.04.96 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
65 | 0783.14.04.96 | 940,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |