Sim năm sinh ngày 14 tháng 02 năm 2013
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0913.14.02.13 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
2 | 098142.2013 | 4,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
3 | 0382.14.02.13 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0369140213 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0703.14.02.13 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0773.14.02.13 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0339.14.02.13 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0366.14.02.13 | 1,045,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0904714213 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0908.14.02.13 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
11 | 0942.14.02.13 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0358.14.02.13 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0769.14.02.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0762.14.02.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0902.14.02.13 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0978.014.213 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 092.142.2013 | 2,500,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
18 | 0397.14.02.13 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0329.14.02.13 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0335.14.02.13 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0384.14.02.13 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0332140213 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0963.14.02.13 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0964.14.02.13 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0976140213 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0971.14.02.13 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0982.14.02.13 | 1,870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0922.14.02.13 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0815.14.02.13 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0941.42.2013 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
31 | 0816.14.02.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0812.14.02.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0813.14.02.13 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0819.14.02.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0962.214.213 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0915.14.02.13 | 1,518,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0398140213 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0383140213 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0376140213 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0374140213 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 08.14.02.2013 | 13,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
42 | 0988.14.02.13 | 3,000,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
43 | 0394.514.213 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0395.914.213 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0974.614.213 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0963.314.213 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0763114213 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0869.14.02.13 | 1,680,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0964114213 | 1,040,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0981.14.02.13 | 1,780,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0989614213 | 690,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |