Sim năm sinh ngày 14 tháng 02 năm 2000
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0388.14.02.00 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0369.414.200 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0376.14.02.00 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0765.14.02.00 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0775.14.02.00 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0904014200 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0352.14.02.00 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0946.140.200 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0947.140.200 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0708140200 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0898214200 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0349.14.02.00 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0762.14.02.00 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0943.14.02.00 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0964.514.200 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0977414200 | 700,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
17 | 0973314200 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0346.14.02.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0397.14.02.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0343.14.02.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0354.14.02.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0795614200 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0814022.000 | 8,000,000đ | vinaphone | Sim tam hoa | Mua ngay |
24 | 0964.14.02.00 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0925.14.02.00 | 946,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0944140200 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0903.140.200 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
28 | 0938.140.200 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0931514200 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0819014200 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0828414200 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0979.514.200 | 600,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
33 | 0382.414.200 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0349.414.200 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0763014200 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0966.914.200 | 940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0916.814.200 | 450,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0945.14.02.00 | 750,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0967.414.200 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0769140200 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0766140200 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0386.414.200 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 091.1414.200 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 098.1114.200 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |