Sim năm sinh ngày 14 tháng 02 năm 1994
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0823.14.02.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0853.14.02.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0888.714.294 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0818.140294 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0915140294 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0773.14.02.94 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0975.514.294 | 649,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0904714294 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0849.14.02.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0848.14.02.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0919.14.02.94 | 2,600,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
12 | 0932514294 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0762.14.02.94 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0868.714.294 | 390,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0824.14.02.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0854.14.02.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0855.14.02.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0835.14.02.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0817.14.02.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0813.14.02.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0918.14.02.94 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
22 | 0916.14.02.94 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 09.1111.4294 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
24 | 0942.14.02.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0859.14.02.94 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0902.14.02.94 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0347.14.02.94 | 840,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0346.14.02.94 | 840,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0367.14.02.94 | 840,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0392.14.02.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0395.14.02.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0332.14.02.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0944140294 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0972.14.02.94 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0705.14.02.94 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0925.14.02.94 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0972.014.294 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0886.14.02.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0947.14.02.94 | 2,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0964.14.02.94 | 3,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0799140294 | 1,023,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0935214294 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0912.14.02.94 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0931140294 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0906140294 | 1,309,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0907140294 | 1,375,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0917.514.294 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0843.14.02.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0856.14.02.94 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0819.14.02.94 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0847.14.02.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0912.914.294 | 588,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0932.140.294 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0905.14.02.94 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0989.214.294 | 880,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
56 | 0852.14.02.94 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0857140294 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0342.114.294 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0394.314.294 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0862.214.294 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0325.214.294 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0983.914.294 | 869,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
63 | 0763114294 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0763014294 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 08.14.02.1994 | 17,460,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
66 | 0948140294 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0967.314.294 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 092.14.2.1994 | 2,450,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
69 | 0946.14.02.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0796140294 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0768214294 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0988.214.294 | 1,370,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
73 | 0814.14.02.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0815.14.02.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 09758.14.2.94 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0904140294 | 2,450,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0377.14.02.94 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |