Sim năm sinh ngày 14 tháng 02 năm 1989
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0942.41.42.89 | 769,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 096142.1989 | 5,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
3 | 0332.14.02.89 | 968,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0832140289 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0913114289 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
6 | 0985.114.289 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0338.14.02.89 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0932.714.289 | 455,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0854.14.02.89 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0916.414.289 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0916.814.289 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0911.414.289 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0912.914.289 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0913.914.289 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
15 | 0989.614.289 | 1,320,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
16 | 0963.14.02.89 | 3,999,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0916.7142.89 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0946.3142.89 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0898214289 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0901.61.4289 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0858.14.02.89 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0847.14.02.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0842.14.02.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0825.14.02.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0826.14.02.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0827.14.02.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0815.14.02.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0817.14.02.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0852.14.02.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0344.14.02.89 | 528,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0918.214.289 | 880,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
32 | 0364.14.02.89 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0336.14.02.89 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0398.14.02.89 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 09812.14.2.89 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0984.414.289 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0963.41.42.89 | 968,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0979.314.289 | 715,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
39 | 0793.14.02.89 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0932414289 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0925.14..02.89 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0942.914.289 | 605,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0922.14.02.89 | 770,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0346314289 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0859140289 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0789140289 | 2,390,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0855140289 | 897,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0888.514.289 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0819.14.02.89 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0358140289 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0901.114.289 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0901.414.289 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0934.140.289 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0936714289 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0904140289 | 2,500,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0974614289 | 957,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 097.12.14.289 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0889.314.289 | 599,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0969314289 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0848.14.02.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0368.14.02.89 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0763140289 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0705214289 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 09.14414.289 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0359.14.02.89 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0941.51.42.89 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0973.114.289 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0934.114.289 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0931.414.289 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0966.114.289 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0938.014.289 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |