Sim năm sinh ngày 14 tháng 01 năm 2021
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0941.71.41.21 | 769,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0919.91.41.21 | 600,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0937.71.41.21 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0582314121 | 375,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0765.14.01.21 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0773.14.01.21 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0775.14.01.21 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0707.14.01.21 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0777.14.01.21 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0348.14.01.21 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0366.414.121 | 1,100,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
12 | 09896.14.1.21 | 2,145,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
13 | 0332.01.41.21 | 481,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0911.140.121 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0917.01.41.21 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0787714121 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0934714121 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0932.414.121 | 660,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
19 | 0349.114.121 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0353814121 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0936.14.01.21 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0903.21.41.21 | 3,000,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
23 | 0362.14.01.21 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0921214121 | 879,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0372.14.01.21 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0335.114.121 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0963.14.01.21 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0986.71.41.21 | 660,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
29 | 0922.14.01.21 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0963.414.121 | 600,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
31 | 0917140121 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0912140121 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 091141.2021 | 1,760,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
34 | 0973.414.121 | 1,650,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
35 | 0971.14.01.21 | 2,600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0973.14.01.21 | 2,800,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0376.714.121 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0327.914.121 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0369.814.121 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0326.114.121 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0325.414.121 | 748,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
42 | 0369.21.41.21 | 450,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0763140121 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0971.11.41.21 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0769014121 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0768214121 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0766114121 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0987.81.41.21 | 910,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0969.21.41.21 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |