Sim năm sinh ngày 14 tháng 01 năm 2013
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0941.51.41.13 | 879,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0889.514.113 | 825,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 096.2014.113 | 935,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0775.14.01.13 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0707.14.01.13 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0348214113 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0847.114.113 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0916.14.01.13 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0708140113 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0962.214.113 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0793.14.01.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0769.14.01.13 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0922.514.113 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0922.214.113 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0929.814.113 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
16 | 0925.514.113 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0922.814.113 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0929.214.113 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
19 | 0928.514.113 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0928.914.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0922.314.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0929.014.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
23 | 0923.014.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0923.614.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0926.914.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
26 | 0922.914.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0922.614.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0923.914.113 | 455,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0926.714.113 | 480,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
30 | 0929.4141.13 | 480,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
31 | 0923.4141.13 | 480,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0922.714.113 | 480,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0922.4141.13 | 480,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0929.14.01.13 | 770,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
35 | 0925.14.01.13 | 770,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0928.14.01.13 | 770,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0927.114.113 | 2,600,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0948.714.113 | 576,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0949.714.113 | 435,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0384.14.01.13 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0327.14.01.13 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0399.14.01.13 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0964.140.113 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 097.141.2013 | 5,600,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
45 | 0359.414.113 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0387.414.113 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0921.714.113 | 480,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0941.41.2013 | 2,800,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
49 | 0907114113 | 7,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0868.140113 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0969.714.113 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0853.14.01.13 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0978.714.113 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0968.514.113 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0869.214.113 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0339.814.113 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0394.14.01.13 | 979,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0866.014.113 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0862.814.113 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0862.714.113 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0327.814.113 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0865.014.113 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0866.614.113 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0816.14.01.13 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0937.214.113 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0357.314.113 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0977.914.113 | 1,320,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
68 | 0971.814.113 | 2,940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0945.814.113 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0964914113 | 1,040,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0922.14.01.13 | 940,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0922.114.113 | 4,210,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0326014113 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0382614113 | 1,040,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0943.514.113 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |