Sim năm sinh ngày 14 tháng 01 năm 2001
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916214101 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0786.01.41.01 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0777.14.0101 | 2,090,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
4 | 0923.414.101 | 390,000đ | vietnamobile | Sim gánh | Mua ngay |
5 | 0943.14.0101 | 990,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
6 | 0917.01.41.01 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0922.14.0101 | 1,100,000đ | vietnamobile | Sim lặp | Mua ngay |
8 | 098.141.2001 | 7,500,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
9 | 0328.414.101 | 989,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
10 | 0988.71.41.01 | 989,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
11 | 0833.14.0101 | 600,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
12 | 0763614101 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0779.414.101 | 600,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
14 | 0932514101 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0969.61.41.01 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0971.41.2001 | 5,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
17 | 0964.314.101 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0963.14.0101 | 2,870,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
19 | 0349.014.101 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0948.414.101 | 770,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
21 | 0938.14.0101 | 1,540,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
22 | 0907.51.41.01 | 1,078,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0907.81.41.01 | 1,210,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0901.81.41.01 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0972.14.0101 | 3,000,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
26 | 0979.01.41.01 | 2,000,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
27 | 0384.114.101 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0866.71.41.01 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0814012001 | 6,790,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
30 | 0816.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
31 | 0813.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
32 | 0815.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
33 | 0849.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
34 | 0843.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
35 | 0846.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
36 | 0848.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
37 | 0842.14.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
38 | 09.14.01.2001 | 8,730,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
39 | 0818.14.01.01 | 1,480,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
40 | 0908.140101 | 2,450,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
41 | 0986.714.101 | 480,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
42 | 0796114101 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0935.01.41.01 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0912.01.41.01 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0962.414.101 | 820,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |