Sim năm sinh ngày 14 tháng 01 năm 2000
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0828.14.01.00 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0855.14.01.00 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0963.41.41.00 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0932.14.01.00 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0987.14.01.00 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0943140100 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0942140100 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0974.14.01.00 | 3,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0765.14.01.00 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0773.14.01.00 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0385.14.01.00 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0355.14.01.00 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0349.4141.00 | 682,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0342.4141.00 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0916.414.100 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0705.14.01.00 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0917.14.01.00 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0812.14.01.00 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0976.14.01.00 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0862.14.01.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0382.14.01.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0982.14.01.00 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0901.214.100 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0912.914.100 | 588,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0911614100 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0938.140.100 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0934.140.100 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0916914100 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0853.14.01.00 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0338.214.100 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0358.014.100 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0962.914.100 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0336.114.100 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0763140100 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0886.14.01.00 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 08.14.01.2000 | 16,000,000đ | vinaphone | Sim tam hoa | Mua ngay |
37 | 0921412000 | 3,230,000đ | vietnamobile | Sim tam hoa | Mua ngay |
38 | 0939.4141.00 | 780,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0816.14.01.00 | 790,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0769114100 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0769140100 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |