Sim năm sinh ngày 14 tháng 01 năm 1996
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0963.14.01.96 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0823.14.01.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0838.14.01.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0822.14.01.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0365.14.01.96 | 726,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0859140196 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0832140196 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0916140196 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 094141.1996 | 6,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
10 | 0344.14.01.96 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0932314196 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0968.31.41.96 | 2,145,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 098111.4.1.96 | 3,950,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0843.14.01.96 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0932514196 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0944.14.01.96 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0588140196 | 855,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0702.14.01.96 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0769.14.01.96 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0824.14.01.96 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0852.14.01.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0372.14.01.96 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0389.14.01.96 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0388.14.01.96 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0949.14.01.96 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0886.14.01.96 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0915.14.01.96 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0983.14.01.96 | 1,980,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
29 | 0911.41.1996 | 6,400,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
30 | 0967914196 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0343.14.01.96 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0964.14.01.96 | 2,200,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0938.14.01.96 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 09.41.41.41.96 | 5,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0334.14.01.96 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0325.14.01.96 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0382.14.01.96 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0398.14.01.96 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0383.14.01.96 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0973.14.01.96 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0985.14.01.96 | 1,870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 096.141.1996 | 6,800,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
43 | 097.141.1996 | 6,800,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
44 | 0903140196 | 3,600,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
45 | 0796714196 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 092.141.1996 | 2,900,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
47 | 0922140196 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 09817141.96 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0968.714.196 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0799140196 | 1,023,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0917.14.01.96 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0856.14.01.96 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0836140196 | 897,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0948140196 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0947140196 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0942140196 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0931140196 | 1,375,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0901140196 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0935140196 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0835.14.01.96 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0968514196 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0925.14.01.96 | 946,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0825.14.01.96 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0904.14.01.96 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0898.41.41.96 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0372.414.196 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 08.14.01.1996 | 17,460,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
68 | 0946140196 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0919140196 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
70 | 0966.014.196 | 750,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0854.14.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0813.14.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0815.14.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0816.14.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0818.14.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0979.140.196 | 3,230,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
77 | 09889.14.196 | 990,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
78 | 096.271.4196 | 820,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |