Sim năm sinh ngày 14 tháng 01 năm 1994
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0939.14.01.94 | 1,760,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0777.14.01.94 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0819.14.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0859.14.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0816.14.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0815.14.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0852.14.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0813.14.01.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0382.14.01.94 | 968,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0965140194 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0947140194 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0775.14.01.94 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0703.14.01.94 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0379.114.194 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0346.14.01.94 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0983.31.41.94 | 2,145,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
17 | 0375.14.01.94 | 989,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0847.14.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0849.14.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0843.14.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0842.14.01.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0888.14.01.94 | 2,300,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0365.14.01.94 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0963.914.194 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0762.14.01.94 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0902.14.01.94 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0328.14.01.94 | 759,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0325.914.194 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0358.14.01.94 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0362.14.01.94 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0967.14.01.94 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0946.14.01.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0945.14.01.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0915.14.01.94 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0936.14.01.94 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0933.14.01.94 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0912.114.194 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0376.14.01.94 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0397.14.01.94 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0386.14.01.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 09866.141.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
42 | 0383.14.01.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0393140194 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0388.14.01.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0976.14.01.94 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0868.14.01.94 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0963.14.01.94 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0936414194 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0937314194 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0924.14.01.94 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0942.14.01.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 09617141.94 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0799140194 | 1,012,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0908414194 | 1,034,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
55 | 0948140194 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0886140194 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0707140194 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0901140194 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0935140194 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0839.14.01.94 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0855.14.01.94 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0904140194 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0969.114.194 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0981.114.194 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0363.414.194 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0369.214.194 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0862.114.194 | 979,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0962.14.01.94 | 1,780,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0763114194 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0763014194 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0818140194 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0834140194 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 08.14.01.1994 | 17,460,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
74 | 0917140194 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0978.714.194 | 450,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0961014194 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0964.114.194 | 1,060,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0975114194 | 1,530,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 098.181.4194 | 630,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0796114194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0766114194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0769140194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 0941114194 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
84 | 0918.114.194 | 1,580,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
85 | 0922.14.01.94 | 1,320,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |