Sim năm sinh ngày 14 tháng 01 năm 1989
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0907.14.01.89 | 2,090,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0347.14.01.89 | 693,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0333.14.01.89 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0349.41.41.89 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0944140189 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0855140189 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0917140189 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0915914189 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0943.514.189 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0946.914.189 | 540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0916.414.189 | 1,540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0986.3141.89 | 1,320,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
13 | 0911.9141.89 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0919.14.01.89 | 2,100,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
15 | 0768414189 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0774414189 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0903140189 | 1,711,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
18 | 0947.14.01.89 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0968.914.189 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0793.14.01.89 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 09.1111.4189 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
22 | 0824.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0842.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0843.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0845.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0846.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0847.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0848.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0849.14.01.89 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0825.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0827.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0812.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0813.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0816.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0817.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0818.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0819.14.01.89 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0377.14.01.89 | 616,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0326.14.01.89 | 616,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 09745.14.1.89 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0912140189 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0859.14.01.89 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0707.14.01.89 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0383814189 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0348.14.01.89 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0346.14.01.89 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0376.14.01.89 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0396.14.01.89 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0989.14.01.89 | 5,200,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
50 | 0973.014.189 | 792,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0705.14.01.89 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0326014189 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0926114189 | 480,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
54 | 0382140189 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 081401.1989 | 8,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
56 | 0969.614.189 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0789140189 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0943140189 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0866514189 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0904140189 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0931.14.01.89 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0704.14.01.89 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0868.514.189 | 726,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0936714189 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0783114189 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0782214189 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0787214189 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0783140189 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0789214189 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0903.614.189 | 2,500,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
71 | 0932.71.41.89 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0867.214.189 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0325.814.189 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0332.614.189 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0967.114.189 | 979,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0359.14.01.89 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0888.14.01.89 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0969.014.189 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0889140189 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0921411989 | 3,230,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
81 | 0985.814.189 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0986914189 | 1,640,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
83 | 0934.114.189 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
84 | 0938.61.41.89 | 770,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 0988.714.189 | 1,100,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
86 | 0339.14.01.89 | 1,580,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
87 | 0869.614.189 | 1,320,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0948.51.4189 | 750,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |