Sim năm sinh ngày 13 tháng 11 năm 2020
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0332.13.11.20 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0946131120 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0703.13.11.20 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0779.13.11.20 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0707.13.11.20 | 659,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0868131120 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0984131120 | 3,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0789.13.11.20 | 2,990,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0902.13.11.20 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0964.13.11.20 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0922.13.11.20 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0918131120 | 2,200,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
13 | 0886.13.11.20 | 1,200,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0795131120 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0366.13.11.20 | 1,480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |