Sim năm sinh ngày 13 tháng 11 năm 1994
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0888.13.11.94 | 1,540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0857.13.11.94 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0858.13.11.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0355.13.11.94 | 726,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0921.13.11.94 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0765.13.11.94 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0773.13.11.94 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0817.13.11.94 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0912.13.11.94 | 2,800,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0795131194 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0705.13.11.94 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0342.13.11.94 | 429,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0859.13.11.94 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0916.13.11.94 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0919.13.11.94 | 2,200,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
16 | 0867.13.11.94 | 935,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0823131194 | 1,760,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0354.13.11.94 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0346.13.11.94 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0338.13.11.94 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0393.13.11.94 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0383.13.11.94 | 1,190,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0903131194 | 3,600,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
24 | 0328.13.11.94 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0836.13.11.94 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0948131194 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0942131194 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0855131194 | 897,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0833.13.11.94 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0822.13.11.94 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0931.131.194 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0763131194 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 08.13.11.1994 | 17,460,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
34 | 0868.13.11.94 | 1,380,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0937.131194 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0766131194 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0933.13.11.94 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0847.13.11.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0849.13.11.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0814.13.11.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0842.13.11.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0846.13.11.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0843.13.11.94 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0359.13.11.94 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0922.13.11.94 | 1,320,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |