Sim năm sinh ngày 13 tháng 11 năm 1990
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0888.13.11.90 | 1,540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0842.13.11.90 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0385.13.11.90 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0921.13.11.90 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0886.131190 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0813131190 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0703.13.11.90 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0779.13.11.90 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0765.13.11.90 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0773.13.11.90 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0775.13.11.90 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0373.13.11.90 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0387.13.11.90 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0854.13.11.90 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0915.13.11.90 | 2,600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0962.13.11.90 | 3,999,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0946.13.11.90 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0708131190 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0814.13.11.90 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0824.13.11.90 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0834.13.11.90 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0815.13.11.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0819.13.11.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0826.13.11.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0827.13.11.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0832.13.11.90 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0372.13.11.90 | 616,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0947.13.11.90 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0397.13.11.90 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0344.13.11.90 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0822.13.11.90 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0353.13.11.90 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0868.13.11.90 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0702.13.11.90 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0762.13.11.90 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0796.13.11.90 | 540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0357131190 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0925.13.11.90 | 770,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0922131190 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0938.13.11.90 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 081311.1990 | 8,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
42 | 0855131190 | 897,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0837.13.11.90 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0848.13.11.90 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0966131190 | 3,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0904.13.11.90 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0901131190 | 2,180,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0795131190 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0853.13.11.90 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |