Sim năm sinh ngày 13 tháng 09 năm 1990
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.13.0990 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
2 | 08.1313.0990 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
3 | 0833.13.0990 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
4 | 0964.413.990 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0338.13.0990 | 2,000,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
6 | 081213.0990 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
7 | 081613.0990 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
8 | 082613.0990 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
9 | 094713.0990 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
10 | 0763113990 | 880,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0386.513.990 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0329.113.990 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0363.913.990 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0963.013.990 | 2,200,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0847.13.0990 | 480,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
16 | 0915.013.990 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0868.13.0990 | 3,999,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
18 | 0984.913.990 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0986.913.990 | 1,056,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
20 | 0926.13.0990 | 935,000đ | vietnamobile | Sim đảo | Mua ngay |
21 | 077313.0990 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim đảo | Mua ngay |
22 | 0336.13.0990 | 1,650,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
23 | 0862113990 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0868.413.990 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 096.1213.990 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0888.113.990 | 638,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0983713990 | 935,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
28 | 0869.01.3990 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0364.13.0990 | 665,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
30 | 0973613990 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0964613990 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0386.13.0990 | 1,100,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
33 | 09635.13.9.90 | 847,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0925.113.990 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0929213990 | 480,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
36 | 0928213990 | 480,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0868.113.990 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0968.13.0990 | 3,600,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
39 | 0964.13.0990 | 2,000,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
40 | 098.1113.990 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0968213990 | 1,089,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0901.113.990 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0357.813.990 | 390,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0984.13.0990 | 3,000,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
45 | 0904113990 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0355.13.0990 | 1,430,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
47 | 0969213990 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0931.813.990 | 770,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0349.313.990 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0867.113.990 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0867.713.990 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0862.513.990 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0862.913.990 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0975.313.990 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0967.413.990 | 570,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0705913990 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0869.113.990 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0869.613.990 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0888.513.990 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0978.613.990 | 870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0869.213.990 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0962.713.990 | 520,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0769113990 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0392.913.990 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0359.813.990 | 750,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0917.813.990 | 750,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0963.313.990 | 1,580,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0368130990 | 800,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
69 | 098.191.3990 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |