Sim năm sinh ngày 13 tháng 08 năm 2011
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0346.13.08.11 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0859130811 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0856130811 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0948130811 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0765.13.08.11 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0775.13.08.11 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0869130811 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0937.13.08.11 | 825,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0918.13.08.11 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0934713811 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0799.113.811 | 880,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
12 | 0702.13.08.11 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0769.13.08.11 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0936.13.08.11 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0817.813.811 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0816.813.811 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0886.13.08.11 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0943.13.08.11 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0347.13.08.11 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0365.13.08.11 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0963913811 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0979.013.811 | 1,106,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
23 | 0.8888.13811 | 880,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
24 | 0912.113.811 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
25 | 0816.13.08.11 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0813.13.08.11 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0815.13.08.11 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0985.113.811 | 2,500,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
29 | 0938.113.811 | 10,800,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
30 | 0946.13.08.11 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0919130811 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
32 | 0777130811 | 897,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0384130811 | 1,155,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0983913811 | 660,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
35 | 0973.413.811 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0377.413.811 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0763130811 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0763113811 | 520,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
39 | 0763013811 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0705913811 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0705213811 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 096.1213.811 | 940,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0973.013.811 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0918.513.811 | 690,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
45 | 0965.313.811 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0769113811 | 480,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
47 | 0966.713.811 | 630,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0973.130.811 | 2,180,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0922.13.08.11 | 940,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 09.3711.3811 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |