Sim năm sinh ngày 13 tháng 08 năm 1989
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0866313889 | 4,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0984713889 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0336.513.889 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0921.13.08.89 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0855013889 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0822.113.889 | 1,760,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0386.113.889 | 3,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0819130889 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0886.313.889 | 1,870,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0975.413.889 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0363.613.889 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0889.213.889 | 2,800,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0817.13.08.89 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0945.613.889 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0914.713.889 | 1,540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0918.413.889 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
17 | 0886.13.08.89 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0911.613.889 | 2,400,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0335.513.889 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0858.13.08.89 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0773130889 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0704.13.08.89 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0944.313.889 | 1,540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0846.213.889 | 435,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0928.513.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0925.213.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0926.813.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
28 | 0929.713.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
29 | 0922.713.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0929.013.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
31 | 0922.413.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0928.813.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0925.713.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0923.013.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0926.213.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
36 | 0922.913.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0929.213.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
38 | 0926.613.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
39 | 0929.813.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
40 | 0922.813.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0928.613.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0928.913.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0922.513.889 | 390,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0353.913.889 | 516,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0922.313.889 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0929.313.889 | 660,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
47 | 0929.13.08.89 | 660,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
48 | 0923.313.889 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0395.313.889 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0376.113.889 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0916.13.08.89 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0917.13.08.89 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0963.913.889 | 2,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0355.13.08.89 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0353.13.08.89 | 1,980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0919.213.889 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
57 | 0911.513.889 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0822.313.889 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0813.813.889 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0799.13.08.89 | 1,540,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0949.513.889 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0394113889 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0819313889 | 1,760,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0814113889 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0917113889 | 3,200,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0911130889 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0963713889 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0858.813.889 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0829.13.08.89 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0902.13.08.89 | 4,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0988.13.0889 | 5,350,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
72 | 0888.313.889 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0345.213.889 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0914130889 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0972.413.889 | 935,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0984.913.889 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0968.513.889 | 2,500,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0.7777.13889 | 3,600,000đ | Mobifone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
79 | 0336.013.889 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0396.513.889 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0911813889 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0848.313.889 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 0946013889 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
84 | 0919113889 | 4,000,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
85 | 0922.13.08.89 | 770,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
86 | 0926913889 | 660,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
87 | 0886.013.889 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0926413889 | 600,000đ | vietnamobile | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
89 | 0927413889 | 660,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
90 | 0865113889 | 2,200,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
91 | 0977.130889 | 5,000,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
92 | 0378.113.889 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
93 | 0338413889 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
94 | 0914013889 | 3,200,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
95 | 0706.313.889 | 1,265,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
96 | 0962.213.889 | 5,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
97 | 0969.113.889 | 15,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
98 | 0786130889 | 897,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |