Sim năm sinh ngày 13 tháng 06 năm 2000
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0919.13.06.00 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
2 | 0334.13.06.00 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0813130600 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0834130600 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0387.13.06.00 | 2,000,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0355.13.06.00 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0345.13.06.00 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0977.81.3600 | 990,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 0934413600 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0982.113.600 | 2,950,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0853.13.06.00 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 096.13.6.2.000 | 15,000,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
13 | 098.136.2.000 | 16,000,000đ | viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
14 | 0963.113.600 | 825,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0395.13.06.00 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0762.13.06.00 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0705.13.06.00 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0795.13.06.00 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0812.13.06.00 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0819.13.06.00 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0816.13.06.00 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0345613600 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0987413600 | 1,540,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0372.13.06.00 | 700,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0976.513.600 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0368.13.06.00 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0962.13.06.00 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0333130600 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0961.13.06.00 | 1,760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0966.613.600 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0963913600 | 825,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0943.13.06.00 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0939.13.0600 | 715,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0907.13.06.00 | 1,210,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0936130600 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0909.813.600 | 990,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
37 | 0902.513.600 | 990,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0938.130.600 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0905.13.06.00 | 1,980,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 08.13.06.2.000 | 15,000,000đ | vinaphone | Sim tam hoa | Mua ngay |
41 | 0888.13.06.00 | 1,650,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0915713600 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0833130600 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0853013600 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0763130600 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0763013600 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0944.13.06.00 | 1,310,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0964.113.600 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0886.13.06.00 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0962.513.600 | 570,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 098.25.13600 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0922.13.06.00 | 940,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |