Sim năm sinh ngày 13 tháng 02 năm 1996
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0939.13.02.96 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0326.213.296 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0979.213.296 | 1,100,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
4 | 0849.13.02.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0332.513.296 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0921.13.02.96 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0829.130296 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0853.130296 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0918130296 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0779.13.02.96 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0703.13.02.96 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0775.13.02.96 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0816.13.02.96 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0916.513.296 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0795130296 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0944.13.02.96 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0943.13.02.96 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0786.13.02.96 | 390,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0352.13.02.96 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0947.13.02.96 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0924130296 | 1,320,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0793.13.02.96 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0854.13.02.96 | 390,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0845.13.02.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0813.13.02.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0815.13.02.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0812.13.02.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0833.13.02.96 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0383.13.02.96 | 528,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0398.13.02.96 | 528,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0392.13.02.96 | 528,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0917.13.02.96 | 1,089,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0911.13.02.96 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 091.132.1996 | 6,400,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
35 | 0375.13.02.96 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0914.13.02.96 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0918113296 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
38 | 0916130296 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0349.13.02.96 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0344.13.02.96 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0328.13.02.96 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0384.13.02.96 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0332.13.02.96 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0979713296 | 1,106,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
45 | 0969813296 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 09777.132.96 | 1,106,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
47 | 0963.13.02.96 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0967.13.02.96 | 1,584,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0968.13.02.96 | 2,850,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 09775.13.2.96 | 847,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
51 | 0967.313.296 | 1,430,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0925.13.02.96 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0909.13.02.96 | 2,500,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
54 | 0938.13.02.96 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0976613296 | 825,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0899130296 | 1,023,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0968913296 | 1,243,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0963.713.296 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0908130296 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
60 | 0783130296 | 897,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0902130296 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0948130296 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0945130296 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0941130296 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0935130296 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0901130296 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0852.13.02.96 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 08686.13.296 | 979,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0915513296 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0347.313.296 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0763113296 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0974.813.296 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 08.13.02.1996 | 17,460,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
74 | 0972.13.02.96 | 1,480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0886130296 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0942130296 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0949130296 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0398313296 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0973.613.296 | 970,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0335.13.02.96 | 1,580,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0843.13.02.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0822.13.02.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 0846.13.02.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
84 | 0842.13.02.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 0905.13.02.96 | 1,780,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
86 | 0762.13.02.96 | 940,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
87 | 0986.913.296 | 1,480,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
88 | 0964513296 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |