Sim năm sinh ngày 13 tháng 01 năm 2001
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 093413.0101 | 891,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
2 | 0909.81.31.01 | 660,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0932.41.31.01 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0384.01.31.01 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0786.313.101 | 990,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
6 | 0325.81.31.01 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0355.41.31.01 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0937.01.31.01 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0792.13.0101 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
10 | 0902.01.31.01 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 077913.0101 | 880,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
12 | 077713.0101 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
13 | 0916.313.101 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
14 | 0763513101 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0789413101 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0367.313.101 | 600,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
17 | 079.313.0101 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
18 | 0983.61.31.01 | 605,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
19 | 0335413101 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0398213101 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 08.1313.0101 | 2,000,000đ | vinaphone | Sim lặp đôi | Mua ngay |
22 | 0966.41.31.01 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0988.21.31.01 | 825,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
24 | 0939813101 | 1,089,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0907813101 | 1,089,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0777013101 | 1,155,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0986913101 | 1,375,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
28 | 0932.91.31.01 | 1,078,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0948.01.31.01 | 770,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0901.313.101 | 3,000,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
31 | 0974.13.0101 | 1,650,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
32 | 0899.13.0101 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim lặp | Mua ngay |
33 | 0382.13.0101 | 3,000,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
34 | 0352.113.101 | 605,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0898.41.31.01 | 770,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0376.01.31.01 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0397.113.101 | 748,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0355.01.31.01 | 979,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0813012001 | 6,790,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
40 | 0815.13.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
41 | 0816.13.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
42 | 0817.13.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
43 | 0819.13.0101 | 690,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
44 | 0919.13.01.01 | 2,180,000đ | vinaphone | Sim lặp | Mua ngay |
45 | 0913.513.101 | 690,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
46 | 0794013101 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0768213101 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0769013101 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0766013101 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0793013101 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0984.61.31.01 | 920,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0355.81.31.01 | 780,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0917.113.101 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0975.313.101 | 940,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |